chēng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ranh; như "rắp ranh" chanh; như "cây chanh; quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)" giành; như "cây giành giành".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ranh; như "rắp ranh" chanh; như "cây chanh; quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)" giành; như "cây giành giành"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ