juàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dàm; vòng xỏ mũi trâu bò. Ví dụ : - 牛鼻桊儿。 dàm xỏ mũi trâu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dàm; vòng xỏ mũi trâu bò

(桊儿) 穿在牛鼻子上的小木棍儿或小铁环

Ví dụ:
  • volume volume

    - 牛鼻 niúbí juàn ér

    - dàm xỏ mũi trâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 牛鼻 niúbí juàn ér

    - dàm xỏ mũi trâu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FQD (火手木)
    • Bảng mã:U+684A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp