部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 梍 (_). Ý nghĩa là: Châu chấu mật Trung Quốc (Gleditsia sinensis), bây giờ được viết zào jiá 皂莢 | 皂荚.
梍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Châu chấu mật Trung Quốc (Gleditsia sinensis)
Chinese honey locust (Gleditsia sinensis)
✪ 2. bây giờ được viết zào jiá 皂莢 | 皂荚
now written zào jiá 皂莢|皂荚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梍