duò
volume volume

Từ hán việt: 【đà】

Đọc nhanh: (đà). Ý nghĩa là: xà ngang; rường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xà ngang; rường

木结构屋架中顺着前后方向架在柱子上的横木

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Duò , Tuó , Tuǒ
    • Âm hán việt: Đà , Đả
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJP (木十心)
    • Bảng mã:U+67C1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp