xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【hiêu】

Đọc nhanh: (hiêu). Ý nghĩa là: rỗng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rỗng

空虚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Hiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DRMS (木口一尸)
    • Bảng mã:U+67B5
    • Tần suất sử dụng:Thấp