cōng
volume volume

Từ hán việt: 【tung】

Đọc nhanh: (tung). Ý nghĩa là: Tùng Dương (tên huyện, ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tùng Dương (tên huyện, ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.)

枞阳,地名,在安徽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Cōng , Zōng
    • Âm hán việt: Tung
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XDOO (重木人人)
    • Bảng mã:U+679E
    • Tần suất sử dụng:Thấp