部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 杶 (_). Ý nghĩa là: cây.
杶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây
(tree)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杶