部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 朓 (_). Ý nghĩa là: thiêu đốt, mặt trăng phía tây trước khi mặt trời mọc.
朓 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiêu đốt
scorch
✪ 2. mặt trăng phía tây trước khi mặt trời mọc
western moon before sunrise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朓
朓›
Tập viết