tiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thiêu đốt, mặt trăng phía tây trước khi mặt trời mọc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thiêu đốt

scorch

✪ 2. mặt trăng phía tây trước khi mặt trời mọc

western moon before sunrise

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+6 nét)
    • Pinyin: Tiǎo , Tiào
    • Âm hán việt: Thiêu , Thiểm , Thiểu
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一フノ丶
    • Thương hiệt:BLMO (月中一人)
    • Bảng mã:U+6713
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp