fěi
volume volume

Từ hán việt: 【phỉ】

Đọc nhanh: (phỉ). Ý nghĩa là: trăng lưỡi liềm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trăng lưỡi liềm

crescent moon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+5 nét)
    • Pinyin: Fěi , Pèi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:ノフ一一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BUU (月山山)
    • Bảng mã:U+670F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp