• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nguyệt 月 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月)

  • Pinyin: Fěi , Pèi
  • Âm hán việt: Phỉ
  • Nét bút:ノフ一一フ丨丨フ丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰月出
  • Thương hiệt:BUU (月山山)
  • Bảng mã:U+670F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 朏

  • Cách viết khác

    𣍧 𦜇

Ý nghĩa của từ 朏 theo âm hán việt

朏 là gì? (Phỉ). Bộ Nguyệt (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Ánh sáng trăng non. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • áng sáng của trăng non

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ánh sáng trăng non

Từ ghép với 朏