xūn
volume volume

Từ hán việt: 【huân】

Đọc nhanh: (huân). Ý nghĩa là: ánh nắng sót lại, đen tối; đen kịt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ánh nắng sót lại

日落时的余光

✪ 2. đen tối; đen kịt

昏黑;暮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+14 nét)
    • Pinyin: Xūn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:丨フ一一ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHGF (日竹土火)
    • Bảng mã:U+66DB
    • Tần suất sử dụng:Thấp