部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kị】
Đọc nhanh: 曁 (kị). Ý nghĩa là: hí; như "hí (cùng với hoặc và)" Cũng như 暨..
曁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hí; như "hí (cùng với hoặc và)" Cũng như 暨.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曁
曁›
Tập viết