volume volume

Từ hán việt: 【kị】

Đọc nhanh: (kị). Ý nghĩa là: hí; như "hí (cùng với hoặc và)" Cũng như ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hí; như "hí (cùng với hoặc và)" Cũng như 暨.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kị , Kỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一フ一フノフ丨フ一一一
    • Thương hiệt:HUAM (竹山日一)
    • Bảng mã:U+66C1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp