Đọc nhanh: 暼 (_). Ý nghĩa là: Lườm; liếc. Ví dụ : - 他疑惑地暼了一眼坐在大凳子上的小女孩。 Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
暼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lườm; liếc
暼,读音 piē,汉字,形容太阳落下的样子。
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暼
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
暼›