piē
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Lườm; liếc. Ví dụ : - 他疑惑地暼了一眼坐在大凳子上的小女孩。 Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lườm; liếc

暼,读音 piē,汉字,形容太阳落下的样子。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 疑惑 yíhuò 暼了 piēle 一眼 yīyǎn 坐在 zuòzài 凳子 dèngzi shàng de 小女孩 xiǎonǚhái

    - Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 疑惑 yíhuò 暼了 piēle 一眼 yīyǎn 坐在 zuòzài 凳子 dèngzi shàng de 小女孩 xiǎonǚhái

    - Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一一
    • Thương hiệt:FKA (火大日)
    • Bảng mã:U+66BC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp