jǐng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sáng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng

bright

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:AAYF (日日卜火)
    • Bảng mã:U+66BB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:AAYF (日日卜火)
    • Bảng mã:U+66BB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp