wěng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 暡 曚

see 暡曚 [wěngméng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+10 nét)
    • Pinyin: Wěng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ACIM (日金戈一)
    • Bảng mã:U+66A1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp