Đọc nhanh: 晁 (trào.triều). Ý nghĩa là: Triều; Trào (họ). Ví dụ : - 我们的老板是晁先生。 Sếp của chúng tôi là ông Triều.. - 她的姓是晁,非常特别。 Họ của cô ấy là Triều, rất đặc biệt.
晁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Triều; Trào (họ)
姓
- 我们 的 老板 是 晁 先生
- Sếp của chúng tôi là ông Triều.
- 她 的 姓 是 晁 , 非常 特别
- Họ của cô ấy là Triều, rất đặc biệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晁
- 她 的 姓 是 晁 , 非常 特别
- Họ của cô ấy là Triều, rất đặc biệt.
- 我们 的 老板 是 晁 先生
- Sếp của chúng tôi là ông Triều.
晁›