bǐng
volume volume

Từ hán việt: 【bỉnh.bính】

Đọc nhanh: (bỉnh.bính). Ý nghĩa là: sáng láng; sáng sủa; tươi sáng (thường dùng trong tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng láng; sáng sủa; tươi sáng (thường dùng trong tên người)

明亮;光明(多用于人名)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ