zǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tảm】

Đọc nhanh: (tảm). Ý nghĩa là: họ Tảm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Tảm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Zǎn
    • Âm hán việt: Tảm
    • Nét bút:ノフ丶丨丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOA (竹人日)
    • Bảng mã:U+661D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp