yáng
volume volume

Từ hán việt: 【dương】

Đọc nhanh: (dương). Ý nghĩa là: tươi sáng, vinh quang, để mở ra, để mở rộng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tươi sáng, vinh quang

bright, glorious

✪ 2. để mở ra, để mở rộng

to open out, to expand

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丨フ一一一ノフノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMSH (日一尸竹)
    • Bảng mã:U+661C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp