volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bình minh; rạng sáng; tảng sáng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình minh; rạng sáng; tảng sáng

黎明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hốt
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6612
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp