volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: luộc (ít nước). Ví dụ : - 烀白薯。 luộc khoai lang

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. luộc (ít nước)

用少量的水,盖紧锅盖,加热,半蒸半煮,把食物弄熟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白薯 báishǔ

    - luộc khoai lang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 白薯 báishǔ

    - luộc khoai lang

  • volume volume

    - zài 白薯 báishǔ

    - Tôi đang luộc khoai lang.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FHFD (火竹火木)
    • Bảng mã:U+70C0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp