部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 烀 (_). Ý nghĩa là: luộc (ít nước). Ví dụ : - 烀白薯。 luộc khoai lang
烀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luộc (ít nước)
用少量的水,盖紧锅盖,加热,半蒸半煮,把食物弄熟
- 烀 hū 白薯 báishǔ
- luộc khoai lang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烀
- 我 wǒ 在 zài 烀 hū 白薯 báishǔ
- Tôi đang luộc khoai lang.
烀›
Tập viết