jiào
volume volume

Từ hán việt: 【các.giác.dác】

Đọc nhanh: (các.giác.dác). Ý nghĩa là: cái giác (dụng cụ dùng để đo như đấu, hộc), hiệu đính.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cái giác (dụng cụ dùng để đo như đấu, hộc)

古时平斗斛的器具

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiệu đính

校订

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Các , Dác , Giác
    • Nét bút:一一丨丨一丨フ丨一一丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBYJ (廿月卜十)
    • Bảng mã:U+65A0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp