部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 斅 Ý nghĩa là: hiệu; như "giám hiệu; hiệu trưởng".
斅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu; như "giám hiệu; hiệu trưởng"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斅