部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【học】
Đọc nhanh: 斈 (học). Ý nghĩa là: học; như "dòng họ; họ hàng; họ tên".
斈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học; như "dòng họ; họ hàng; họ tên"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斈