Hán tự: 斎
Đọc nhanh: 斎 (_). Ý nghĩa là: trai; như "thư trai" chái; như "chái nhà; hè chái (chỗ ở hèn hạ)" trơi; như "ma trơi" chay; như "ăn chay; chay tịnh".
Ý nghĩa của 斎 khi là Từ điển
✪ trai; như "thư trai" chái; như "chái nhà; hè chái (chỗ ở hèn hạ)" trơi; như "ma trơi" chay; như "ăn chay; chay tịnh"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斎
Hình ảnh minh họa cho từ 斎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 斎 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.