部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 斎 (_). Ý nghĩa là: trai; như "thư trai" chái; như "chái nhà; hè chái (chỗ ở hèn hạ)" trơi; như "ma trơi" chay; như "ăn chay; chay tịnh".
斎 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trai; như "thư trai" chái; như "chái nhà; hè chái (chỗ ở hèn hạ)" trơi; như "ma trơi" chay; như "ăn chay; chay tịnh"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斎