部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 敳 (_). Ý nghĩa là: có thể (trong quản trị), quản lý một cách mạnh mẽ.
✪ 1. có thể (trong quản trị)
able (in administrating)
✪ 2. quản lý một cách mạnh mẽ
to govern forcefully
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敳