部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 斞 (_). Ý nghĩa là: số đo khô tương đương với 16 斗 [dǒu] hoặc 160 lít, đống ngũ cốc.
斞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số đo khô tương đương với 16 斗 [dǒu] hoặc 160 lít
dry measure equivalent to 16 斗 [dǒu] or 160 liters
✪ 2. đống ngũ cốc
stack of grain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斞