部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 敭 (_). Ý nghĩa là: dương; như "dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc" Ngày xưa dùng như chữ dương 揚..
敭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương; như "dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc" Ngày xưa dùng như chữ dương 揚.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敭