Hán tự: 敍
Đọc nhanh: 敍 (tự). Ý nghĩa là: tự; như "tự sự; tự tình".
Ý nghĩa của 敍 khi là Động từ
✪ tự; như "tự sự; tự tình"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敍
Hình ảnh minh họa cho từ 敍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 敍 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.