部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tự】
Đọc nhanh: 敍 (tự). Ý nghĩa là: tự; như "tự sự; tự tình".
敍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự; như "tự sự; tự tình"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敍