- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
- Các bộ:
Khẩu (口)
Phộc (攴)
- Pinyin:
Diān
- Âm hán việt:
Điêm
- Nét bút:丨一丨フ一丨一フ丶
- Hình thái:⿰占攴
- Thương hiệt:YRYE (卜口卜水)
- Bảng mã:U+6541
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 敁
Ý nghĩa của từ 敁 theo âm hán việt
敁 là gì? 敁 (điêm). Bộ Phác 攴 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丨一丨フ一丨一フ丶). Ý nghĩa là: “Điêm xuyết” 敁敪: (1) dùng tay ước lượng một vật nặng nhẹ. Từ ghép với 敁 : (2) cân nhắc., 敁敁這有多重 Nhấc xem nặng nhẹ ra sao?, 敁敠 Cân nhắc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* “Điêm xuyết” 敁敪: (1) dùng tay ước lượng một vật nặng nhẹ
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* Nhấc, nâng lên
- 敁敁這有多重 Nhấc xem nặng nhẹ ra sao?
- 敁敠 Cân nhắc.
Từ ghép với 敁