Đọc nhanh: 攵 (phốc.phác.phộc.truy). Ý nghĩa là: bộ phộc. Ví dụ : - 攵是常见汉字部首。 Bộ phộc là bộ thủ thường thấy.. - 许多字含攵这个部。 Nhiều chữ chứa bộ phộc này.. - 含攵的字多与击打、操作、教导等意义有关。 Chữ có chứa "攵" chủ yếu liên quan đến ý nghĩa đánh, vận hành, dạy dỗ, v.v.
攵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ phộc
汉字部首
- 攵 是 常见 汉字 部首
- Bộ phộc là bộ thủ thường thấy.
- 许多 字 含 攵 这个 部
- Nhiều chữ chứa bộ phộc này.
- 含 攵 的 字 多 与 击打 、 操作 、 教导 等 意义 有关
- Chữ có chứa "攵" chủ yếu liên quan đến ý nghĩa đánh, vận hành, dạy dỗ, v.v.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攵
- 攵 是 常见 汉字 部首
- Bộ phộc là bộ thủ thường thấy.
- 含 攵 的 字 多 与 击打 、 操作 、 教导 等 意义 有关
- Chữ có chứa "攵" chủ yếu liên quan đến ý nghĩa đánh, vận hành, dạy dỗ, v.v.
- 许多 字 含 攵 这个 部
- Nhiều chữ chứa bộ phộc này.
攵›