部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 敇 (_). Ý nghĩa là: Lệnh hoặc sắc lệnh của hoàng gia.
敇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lệnh hoặc sắc lệnh của hoàng gia
Imperial command or edict
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敇