部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quặc.quắc】
Đọc nhanh: 攫 (quặc.quắc). Ý nghĩa là: quắp; cướp; chiếm. Ví dụ : - 攫取。 quắp lấy; bắt lấy.
攫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quắp; cướp; chiếm
抓
- 攫取 juéqǔ
- quắp lấy; bắt lấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攫
攫›
Tập viết