tái
volume volume

Từ hán việt: 【đài】

Đọc nhanh: (đài). Ý nghĩa là: đài; như "đài thọ; đài thủ (giơ lên)" Cũng như ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đài; như "đài thọ; đài thủ (giơ lên)" Cũng như 抬.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin: Tái
    • Âm hán việt: , Đài
    • Nét bút:一丨一一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QGRG (手土口土)
    • Bảng mã:U+64E1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp