Đọc nhanh: 擧 (_). Ý nghĩa là: cử; như "cử tạ; bầu cử; cắt cử; tiến cử; cử động; cử toạ; cử tri; thi cử" cửa; như "cửa nhà; mở cửa; cấm cửa; cửa ải; cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" Nguyên là chữ cử 舉..
擧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cử; như "cử tạ; bầu cử; cắt cử; tiến cử; cử động; cử toạ; cử tri; thi cử" cửa; như "cửa nhà; mở cửa; cấm cửa; cửa ải; cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" Nguyên là chữ cử 舉.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擧