niǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nhiên.niên.niết.niển.niễn.niệm.niệp】

Đọc nhanh: (nhiên.niên.niết.niển.niễn.niệm.niệp). Ý nghĩa là: mong manh, tinh tế (tiếng Quảng Đông), chơi mánh khóe hoặc đùa giỡn với.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. mong manh

delicate

✪ 2. tinh tế (tiếng Quảng Đông)

exquisite (Cantonese)

✪ 3. chơi mánh khóe hoặc đùa giỡn với

to play tricks on or toy with

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Niǎn , Niè
    • Âm hán việt: Nhiên , Niên , Niết , Niển , Niễn , Niệm , Niệp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBKF (手月大火)
    • Bảng mã:U+649A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp