部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhiên.niên.niết.niển.niễn.niệm.niệp】
Đọc nhanh: 撚 (nhiên.niên.niết.niển.niễn.niệm.niệp). Ý nghĩa là: mong manh, tinh tế (tiếng Quảng Đông), chơi mánh khóe hoặc đùa giỡn với.
✪ 1. mong manh
delicate
✪ 2. tinh tế (tiếng Quảng Đông)
exquisite (Cantonese)
✪ 3. chơi mánh khóe hoặc đùa giỡn với
to play tricks on or toy with
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撚
撚›
Tập viết