部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 敹 (_). Ý nghĩa là: giữ ngăn nắp và sửa chữa, may.
敹 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giữ ngăn nắp và sửa chữa
keep tidy and repaired
✪ 2. may
sew
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敹