hàn
volume volume

Từ hán việt: 【hạm.hàn】

Đọc nhanh: (hạm.hàn). Ý nghĩa là: họ Hàn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Hàn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hàn , Hạm
    • Nét bút:一丨一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMJK (手一十大)
    • Bảng mã:U+6496
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp