biào
volume volume

Từ hán việt: 【phiếu.phiêu.tiêu】

Đọc nhanh: (phiếu.phiêu.tiêu). Ý nghĩa là: buộc; buộc chặt; chằng; cột, khoác tay; khoác chặt tay; ngoặc tay, kề; bện; bám; dính. Ví dụ : - 桌子腿活动了用铁丝摽住吧! chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!. - 母女俩摽着胳膊走。 hai mẹ con khoác tay nhau đi. - 他们老摽在一块儿。 chúng nó cứ dính bên nhau hoài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. buộc; buộc chặt; chằng; cột

捆绑物体使相连接

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi tuǐ 活动 huódòng le yòng 铁丝 tiěsī biāo zhù ba

    - chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!

✪ 2. khoác tay; khoác chặt tay; ngoặc tay

用胳膊紧紧地钩住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 母女俩 mǔnǚliǎ biāo zhe 胳膊 gēbó zǒu

    - hai mẹ con khoác tay nhau đi

✪ 3. kề; bện; bám; dính

亲近;依附(多含贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen lǎo biāo zài 一块儿 yīkuàier

    - chúng nó cứ dính bên nhau hoài.

✪ 4. rơi

✪ 5. đánh; đánh đập

打;击

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 母女俩 mǔnǚliǎ biāo zhe 胳膊 gēbó zǒu

    - hai mẹ con khoác tay nhau đi

  • volume volume

    - 他们 tāmen lǎo biāo zài 一块儿 yīkuàier

    - chúng nó cứ dính bên nhau hoài.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi tuǐ 活动 huódòng le yòng 铁丝 tiěsī biāo zhù ba

    - chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Biào , Pāo , Piāo , Piǎo
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMWF (手一田火)
    • Bảng mã:U+647D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp