Đọc nhanh: 摽 (phiếu.phiêu.tiêu). Ý nghĩa là: buộc; buộc chặt; chằng; cột, khoác tay; khoác chặt tay; ngoặc tay, kề; bện; bám; dính. Ví dụ : - 桌子腿活动了,用铁丝摽住吧! chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!. - 母女俩摽着胳膊走。 hai mẹ con khoác tay nhau đi. - 他们老摽在一块儿。 chúng nó cứ dính bên nhau hoài.
摽 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. buộc; buộc chặt; chằng; cột
捆绑物体使相连接
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
✪ 2. khoác tay; khoác chặt tay; ngoặc tay
用胳膊紧紧地钩住
- 母女俩 摽 着 胳膊 走
- hai mẹ con khoác tay nhau đi
✪ 3. kề; bện; bám; dính
亲近;依附(多含贬义)
- 他们 老 摽 在 一块儿
- chúng nó cứ dính bên nhau hoài.
✪ 4. rơi
落
✪ 5. đánh; đánh đập
打;击
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摽
- 母女俩 摽 着 胳膊 走
- hai mẹ con khoác tay nhau đi
- 他们 老 摽 在 一块儿
- chúng nó cứ dính bên nhau hoài.
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
摽›