Đọc nhanh: 摩凡陀表 (ma phàm đà biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ movado.
摩凡陀表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ movado
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩凡陀表
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 不同凡响
- không phải tầm thường; phi thường (tác phẩm âm nhạc).
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不同 凡俗
- không phải bình thường; phi thường.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
摩›
表›
陀›