部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nạch.nhược】
Đọc nhanh: 搦 (nạch.nhược). Ý nghĩa là: cầm; nắm, gây sự; khiêu khích. Ví dụ : - 搦战。 khiêu chiến.
搦 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cầm; nắm
持;握;拿管 (执笔)
✪ 2. gây sự; khiêu khích
挑;惹
- 搦 nuò 战 zhàn
- khiêu chiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搦
搦›
Tập viết