nuò
volume volume

Từ hán việt: 【nạch.nhược】

Đọc nhanh: (nạch.nhược). Ý nghĩa là: cầm; nắm, gây sự; khiêu khích. Ví dụ : - 搦战。 khiêu chiến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cầm; nắm

持;握;拿管 (执笔)

✪ 2. gây sự; khiêu khích

挑;惹

Ví dụ:
  • volume volume

    - nuò zhàn

    - khiêu chiến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - nuò zhàn

    - khiêu chiến.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nhược , Nạch
    • Nét bút:一丨一フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QNMM (手弓一一)
    • Bảng mã:U+6426
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp