nuò
volume volume

Từ hán việt: 【nặc】

Đọc nhanh: (nặc). Ý nghĩa là: no-be-li; kí hiệu: No, nặc; như "nặc (Chất Nobelliun (No))".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. no-be-li; kí hiệu: No

放射性金属元素,符号:No (nobelium) 是用碳离开轰击锔得到的,最稳定的同位素半衰期约为1.5小时

✪ 2. nặc; như "nặc (Chất Nobelliun (No))"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTKR (重金廿大口)
    • Bảng mã:U+9518
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp