部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nặc】
Đọc nhanh: 锘 (nặc). Ý nghĩa là: no-be-li; kí hiệu: No, nặc; như "nặc (Chất Nobelliun (No))".
锘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. no-be-li; kí hiệu: No
放射性金属元素,符号:No (nobelium) 是用碳离开轰击锔得到的,最稳定的同位素半衰期约为1.5小时
✪ 2. nặc; như "nặc (Chất Nobelliun (No))"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锘
锘›
Tập viết