部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【súc】
Đọc nhanh: 搐 (súc). Ý nghĩa là: co giật; máy giật; giật giật; co rúm (cơ). Ví dụ : - 全身搐动了一下。 rùng mình một cái.
搐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. co giật; máy giật; giật giật; co rúm (cơ)
抽搐
- 全身 quánshēn 搐动 chùdòng 了 le 一下 yīxià
- rùng mình một cái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搐
搐›
Tập viết