chù
volume volume

Từ hán việt: 【súc】

Đọc nhanh: (súc). Ý nghĩa là: co giật; máy giật; giật giật; co rúm (cơ). Ví dụ : - 全身搐动了一下。 rùng mình một cái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. co giật; máy giật; giật giật; co rúm (cơ)

抽搐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 全身 quánshēn 搐动 chùdòng le 一下 yīxià

    - rùng mình một cái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 全身 quánshēn 搐动 chùdòng le 一下 yīxià

    - rùng mình một cái.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Chōu , Chù
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:一丨一丶一フフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYVW (手卜女田)
    • Bảng mã:U+6410
    • Tần suất sử dụng:Trung bình