Đọc nhanh: 搌 (triển). Ý nghĩa là: lau; thấm; chùi. Ví dụ : - 搌布 khăn lau; vải lau. - 纸上落了一滴墨,拿吸墨纸来搌一搌。 rơi một giọt mực lên giấy rồi, lấy giấy thấm thấm đi.
搌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lau; thấm; chùi
(用松软干燥的东西) 轻轻擦抹或按压,吸去湿处的液体
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 纸上 落 了 一滴 墨 , 拿 吸墨纸 来搌 一搌
- rơi một giọt mực lên giấy rồi, lấy giấy thấm thấm đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搌
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 纸上 落 了 一滴 墨 , 拿 吸墨纸 来搌 一搌
- rơi một giọt mực lên giấy rồi, lấy giấy thấm thấm đi.
- 油 搌布 沾手 很腻
- vải thấm dầu, sờ dính tay lắm.
搌›