部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thu.tưu】
Đọc nhanh: 揫 (thu.tưu). Ý nghĩa là: để thu thập, tập hợp.
揫 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để thu thập
to collect
✪ 2. tập hợp
to gather
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揫
揫›
Tập viết