jiū
volume volume

Từ hán việt: 【thu.tưu】

Đọc nhanh: (thu.tưu). Ý nghĩa là: để thu thập, tập hợp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để thu thập

to collect

✪ 2. tập hợp

to gather

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Thu , Tưu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFQ (竹火手)
    • Bảng mã:U+63EB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp