- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
- Các bộ:
Hòa (禾)
Hỏa (火)
Thủ (手)
- Pinyin:
Jiū
- Âm hán việt:
Thu
Tưu
- Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱秋手
- Thương hiệt:HFQ (竹火手)
- Bảng mã:U+63EB
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 揫
-
Thông nghĩa
揪
-
Cách viết khác
𢱀
𩏢
𩏶
𩏷
Ý nghĩa của từ 揫 theo âm hán việt
揫 là gì? 揫 (Thu, Tưu). Bộ Thủ 手 (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: níu, xoắn lại, Thu góp, tụ tập. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 揫