qián
volume volume

Từ hán việt: 【kiên】

Đọc nhanh: (kiên). Ý nghĩa là: vác. Ví dụ : - 掮着行李到车站去。 vác hành lý ra ga.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vác

把东西放在肩上搬运

Ví dụ:
  • volume volume

    - qián zhe 行李 xínglǐ dào 车站 chēzhàn

    - vác hành lý ra ga.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 掮客 qiánkè

    - lái buôn chính trị.

  • volume volume

    - qián zhe 行李 xínglǐ dào 车站 chēzhàn

    - vác hành lý ra ga.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHSB (手竹尸月)
    • Bảng mã:U+63AE
    • Tần suất sử dụng:Thấp