部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiên】
Đọc nhanh: 掮 (kiên). Ý nghĩa là: vác. Ví dụ : - 掮着行李到车站去。 vác hành lý ra ga.
掮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vác
把东西放在肩上搬运
- 掮 qián 着 zhe 行李 xínglǐ 到 dào 车站 chēzhàn 去 qù
- vác hành lý ra ga.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掮
- 政治 zhèngzhì 掮客 qiánkè
- lái buôn chính trị.
掮›
Tập viết