部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiệm】
Đọc nhanh: 掭 (thiệm). Ý nghĩa là: quệt bút, khêu. Ví dụ : - 掭灯心 khêu bấc đèn
掭 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quệt bút
用毛笔蘸墨后斜着在砚台上理顺笔毛或除去多余的墨汁
✪ 2. khêu
拨动
- 掭 tiàn 灯心 dēngxīn
- khêu bấc đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掭
掭›
Tập viết