tiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiệm】

Đọc nhanh: (thiệm). Ý nghĩa là: quệt bút, khêu. Ví dụ : - 掭灯心 khêu bấc đèn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quệt bút

用毛笔蘸墨后斜着在砚台上理顺笔毛或除去多余的墨汁

✪ 2. khêu

拨动

Ví dụ:
  • volume volume

    - tiàn 灯心 dēngxīn

    - khêu bấc đèn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tiàn 灯心 dēngxīn

    - khêu bấc đèn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tiàn
    • Âm hán việt: Thiệm
    • Nét bút:一丨一一一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHKP (手竹大心)
    • Bảng mã:U+63AD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp