zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【tưu.chu.tâu】

Đọc nhanh: (tưu.chu.tâu). Ý nghĩa là: đánh bại những chiếc đồng hồ ban đêm, sự hiểu biết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đánh bại những chiếc đồng hồ ban đêm

beat the night watches

✪ 2. sự hiểu biết

grasp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhōu , Zōu
    • Âm hán việt: Chu , Tâu , Tưu
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJE (手尸十水)
    • Bảng mã:U+63AB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp