yán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xay mịn, nghiên cứu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xay mịn

grind fine

✪ 2. nghiên cứu

research; study

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiên
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノ丨ノ一一丨
    • Thương hiệt:MTQ (一廿手)
    • Bảng mã:U+63C5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp